1 |
giao kèo Hợp đồng làm theo điều kiện do hai bên cùng thỏa thuận.
|
2 |
giao kèod. Hợp đồng làm theo điều kiện do hai bên cùng thỏa thuận.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giao kèo". Những từ có chứa "giao kèo" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . x [..]
|
3 |
giao kèod. Hợp đồng làm theo điều kiện do hai bên cùng thỏa thuận.
|
4 |
giao kèo(Từ cũ, hoặc kng) như hợp đồng kí giao kèo làm theo đúng giao kèo Động từ (Từ cũ, hoặc kng) cam kết với nhau hai bên giao kèo với nhau [..]
|
<< giao hợp | giao lưu >> |