Ý nghĩa của từ giao hợp là gì:
giao hợp nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ giao hợp. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa giao hợp mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

giao hợp


Giao cấu (chỉ nói về người).
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

giao hợp


đg. Giao cấu (chỉ nói về người).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

giao hợp


Quan hệ tình dục, còn gọi là giao hợp hay giao cấu, thường chỉ hành vi đưa bộ phận sinh dục nam/đực vào trong bộ phận sinh dục nữ/cái. Quan hệ tình dục cũng có thể là giữa những thực thể khác hoặc cùn [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

giao hợp


santhava (nam), methuna (trung)
Nguồn: phathoc.net

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

giao hợp


đg. Giao cấu (chỉ nói về người).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giao hợp". Những từ có chứa "giao hợp" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . xã giao ngoại giao giao thô [..]
Nguồn: vdict.com

6

0 Thumbs up   1 Thumbs down

giao hợp


như giao cấu (chỉ nói về người).
Nguồn: tratu.soha.vn





<< giao dịch giao kèo >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa