1 |
giao hợp Giao cấu (chỉ nói về người).
|
2 |
giao hợpđg. Giao cấu (chỉ nói về người).
|
3 |
giao hợpQuan hệ tình dục, còn gọi là giao hợp hay giao cấu, thường chỉ hành vi đưa bộ phận sinh dục nam/đực vào trong bộ phận sinh dục nữ/cái. Quan hệ tình dục cũng có thể là giữa những thực thể khác hoặc cùn [..]
|
4 |
giao hợpsanthava (nam), methuna (trung)
|
5 |
giao hợpđg. Giao cấu (chỉ nói về người).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giao hợp". Những từ có chứa "giao hợp" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . xã giao ngoại giao giao thô [..]
|
6 |
giao hợpnhư giao cấu (chỉ nói về người).
|
<< giao dịch | giao kèo >> |