1 |
giao cấuQuan hệ tình dục, còn gọi là giao hợp hay giao cấu, thường chỉ hành vi đưa bộ phận sinh dục nam/đực vào trong bộ phận sinh dục nữ/cái. Quan hệ tình dục cũng có thể là giữa những thực thể khác hoặc cùn [..]
|
2 |
giao cấugiao tiếp bộ phận sinh dục ngoài của giống đực với bộ phận sinh dục của giống cái, ở động vật, để thụ tinh.. Đồng nghĩa: giao hợp, giao phối [..]
|
3 |
giao cấu Cùng thực hiện chức năng sinh sản.
|
4 |
giao cấuđgt. (Con đực và con cái) cùng thực hiện chức năng sinh sản.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giao cấu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "giao cấu": . giao cấu giáo chủ giáo cụ. Những từ [..]
|
5 |
giao cấuđgt. (Con đực và con cái) cùng thực hiện chức năng sinh sản.
|
6 |
giao cấusanthava (nam), methuna (trung)
|
7 |
giao cấuGiao hoan, giao cấu làm sung sướng
|
8 |
giao cấuThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
<< ghế bành | giã từ >> |