1 |
ghế bành Ghế có lưng tựa và hai tay vịn. | : ''Hắn ngồi chễm chệ trên một '''ghế bành'''.''
|
2 |
ghế bànhdt (Bành là ghế ngồi trên lưng voi) Ghế có lưng tựa và hai tay vịn: Hắn ngồi chễm chệ trên một ghế bành.
|
3 |
ghế bànhdt (Bành là ghế ngồi trên lưng voi) Ghế có lưng tựa và hai tay vịn: Hắn ngồi chễm chệ trên một ghế bành.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ghế bành". Những từ có chứa "ghế bành" in its definition i [..]
|
4 |
ghế bànhghế to có lưng tựa và hai tay vịn, giống như bành voi ngồi lọt thỏm trong cái ghế bành
|
<< gay cấn | giao cấu >> |