1 |
giã từ . Như từ giã.
|
2 |
giã từGiã từ có nghĩa là gì trong câu chia ly, chia tay, tạm biệt.
|
3 |
giã từđg. (vch.). Như từ giã.
|
4 |
giã từnhư từ biệt giã từ quê hương, lên đường chiến đấu
|
5 |
giã từđg. (vch.). Như từ giã.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giã từ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "giã từ": . gia tài gia thất gia thất gia thế gia tư giả thử giã từ giá thú giá thử giác [..]
|
<< giao cấu | gật >> |