1 |
gian lậnDối trá, lừa lọc: Gian lận trong kỳ thi.
|
2 |
gian lận Dối trá, lừa lọc. | : '''''Gian lận''' trong kỳ thi.''
|
3 |
gian lậnkuheti (kuh + e) kūṭa (tính từ), kitava (nam), māyā (nữ), nikati (nữ), vañcaka (3), saṭha (tính từ)
|
4 |
gian lậnKiting
|
5 |
gian lậnDối trá, lừa lọc: Gian lận trong kỳ thi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gian lận". Những từ có chứa "gian lận" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . gian thời gian trun [..]
|
6 |
gian lậncó hành vi dối trá, lừa lọc gian lận trong thi cử gian lận về tài chính Đồng nghĩa: ăn gian, ăn lận, gian lậu
|
<< gian khổ | ô-tô ray >> |