1 |
gian khổ Khó khăn và khổ sở. | : ''Cuộc đấu tranh '''gian khổ'''.''
|
2 |
gian khổKhó khăn và khổ sở: Cuộc đấu tranh gian khổ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gian khổ". Những từ có chứa "gian khổ" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . gian thời gian [..]
|
3 |
gian khổparitāpa (nam)
|
4 |
gian khổKhó khăn và khổ sở: Cuộc đấu tranh gian khổ.
|
<< giam lỏng | gian lận >> |