1 |
giam lỏngbắt phải ở trong một phạm vi nhất định, không cho tự do hoạt động, đi lại, để dễ theo dõi, kiểm soát tù giam lỏng
|
2 |
giam lỏng Bắt buộc một người phải ở trong một phạm vi nhất định để dễ theo dõi kiểm soát.
|
3 |
giam lỏngBắt buộc một người phải ở trong một phạm vi nhất định để dễ theo dõi kiểm soát.
|
4 |
giam lỏngBắt buộc một người phải ở trong một phạm vi nhất định để dễ theo dõi kiểm soát.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giam lỏng". Những từ có chứa "giam lỏng" in its definition in Vietnamese. Vietname [..]
|
<< giai thoại | gian khổ >> |