1 |
gia tốcđộ tăng giảm vận tốc trong một đơn vị thời gian của một vật đang chuyển động.
|
2 |
gia tốc Độ tăng giảm vận tốc trong một đơn vị thời gian của một vật đang chuyển động.
|
3 |
gia tốcd. Độ tăng giảm vận tốc trong một đơn vị thời gian của một vật đang chuyển động.
|
4 |
gia tốc Tốc độ thay đổi của vận tốc.
|
5 |
gia tốcGia tốc là đại lượng vật lý đặc trưng cho sự thay đổi của vận tốc theo thời gian. Nó là một trong những đại lượng cơ bản dùng để mô tả chuyển động. Cũng như vận tốc, gia tốc là đại lượng hữu hướng (ve [..]
|
6 |
gia tốcd. Độ tăng giảm vận tốc trong một đơn vị thời gian của một vật đang chuyển động.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gia tốc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "gia tốc": . gia tốc gia tộc [..]
|
7 |
gia tốcTốc độ thay đổi của vận tốc.
|
<< Thành | Thượng phẩm >> |