1 |
Thượng phẩm Thuộc hạng tốt, thứ tốt. | : ''Chè '''thượng phẩm'''.''
|
2 |
Thượng phẩmtt. Thuộc hạng tốt, thứ tốt: chè thượng phẩm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thượng phẩm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thượng phẩm": . thương phẩm thường phạm thượng phẩm. Những từ [..]
|
3 |
Thượng phẩmtt. Thuộc hạng tốt, thứ tốt: chè thượng phẩm.
|
4 |
Thượng phẩmSuperior order, grade or class. Thượng phẩm liên đài. The highest stages in the Pure Land.
|
<< gia tốc | hangover >> |