1 |
gia tăng Nâng cao lên, thêm vào.
|
2 |
gia tăngđg. Nâng cao lên, thêm vào.
|
3 |
gia tăngtăng thêm dân số gia tăng chi phí ngày càng gia tăng
|
4 |
gia tăngāpūrati (ā + pūr + a), virūhati (vi + ruh + a), vaḍḍheti (vaḍḍh + e), pabhāveti (pa + bhū + e), pavaḍḍhana (trung), būhana (trung), brūheti (brū + e), āpūrati (ā + pūr + a) udeti (u + i +a) [..]
|
5 |
gia tăngđg. Nâng cao lên, thêm vào.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gia tăng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "gia tăng": . gia tăng giả tảng. Những từ có chứa "gia tăng" in its definition in V [..]
|
<< gia sản | gia ơn >> |