1 | 
		
		
		gia sảnd. Toàn bộ nói chung tài sản của một gia đình. Kê khai gia sản. Tịch thu gia sản. 
  | 
2 | 
		
		
		gia sản Toàn bộ nói chung tài sản của một gia đình. | : ''Kê khai '''gia sản'''.'' | : ''Tịch thu '''gia sản'''.'' 
  | 
3 | 
		
		
		gia sảntoàn bộ nói chung tài sản của một gia đình gia sản chẳng có gì bị tịch thu toàn bộ gia sản Đồng nghĩa: gia bản, gia tư 
  | 
4 | 
		
		
		gia sảnd. Toàn bộ nói chung tài sản của một gia đình. Kê khai gia sản. Tịch thu gia sản. 
  | 
| << gia dụng | gia tăng >> |