1 |
gia ơn Làm việc tốt, việc hay cho người khác, khiến người ta phải nhớ ơn mình.
|
2 |
gia ơnd. Làm việc tốt, việc hay cho người khác, khiến người ta phải nhớ ơn mình.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gia ơn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "gia ơn": . gia hạn gia ơn gia sản già [..]
|
3 |
gia ơnd. Làm việc tốt, việc hay cho người khác, khiến người ta phải nhớ ơn mình.
|
<< gia tăng | gian tham >> |