Ý nghĩa của từ gian tham là gì:
gian tham nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ gian tham. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa gian tham mình

1

5 Thumbs up   1 Thumbs down

gian tham


Dối trá và tham lam. | : ''Quan lại '''gian tham'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

gian tham


t. Dối trá và tham lam: Quan lại gian tham.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

2 Thumbs up   1 Thumbs down

gian tham


gian giảo và tham lam thói gian tham
Nguồn: tratu.soha.vn

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

gian tham


t. Dối trá và tham lam: Quan lại gian tham.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gian tham". Những từ phát âm/đánh vần giống như "gian tham": . gian tham gian thần giận thân. Những từ có chứa "gi [..]
Nguồn: vdict.com





<< gia ơn gian truân >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa