1 |
gia biếnViệc rủi ro bất thường xảy ra trong nhà.
|
2 |
gia biếngia (加) nghĩa là thêm vào (giống nghĩa trong từ gia tăng), còn biến (变) nghĩa là biến số, gia biến là biến gia tăng.
|
3 |
gia biến Việc rủi ro bất thường xảy ra trong nhà.
|
4 |
gia biếnTai biến của gia đình. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gia biến". Những từ phát âm/đánh vần giống như "gia biến": . gia biến gia biến. Những từ có chứa "gia biến": . gia biến gia biến. N [..]
|
5 |
gia biếnTai biến của gia đình
|
<< tuần hành | tuyệt bút >> |