1 |
giỡn Đùa. | : '''''Giỡn''' với trẻ.''
|
2 |
giỡnđg. Đùa : Giỡn với trẻ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giỡn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "giỡn": . gia ơn giã ơn gian giàn giản giãn gián giằn giần giấn more... [..]
|
3 |
giỡnđg. Đùa : Giỡn với trẻ.
|
4 |
giỡn(Phương ngữ) đùa nói giỡn cho vui Đồng nghĩa: bỡn
|
<< giở trò | gom góp >> |