1 |
giờ giấc Thì giờ nhất định. | : ''Làm việc không có '''giờ giấc''' gì cả.''
|
2 |
giờ giấcThì giờ nhất định : Làm việc không có giờ giấc gì cả.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giờ giấc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "giờ giấc": . giờ giấc giục giặc. Những từ có chứa "giờ g [..]
|
3 |
giờ giấcThì giờ nhất định : Làm việc không có giờ giấc gì cả.
|
4 |
giờ giấcthời gian nhất định dành cho từng việc khác nhau trong ngày (nói khái quát) làm việc đúng giờ giấc
|
<< tủ sắt | tủ kính >> |