Ý nghĩa của từ giờ giấc là gì:
giờ giấc nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ giờ giấc. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa giờ giấc mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

giờ giấc


Thì giờ nhất định. | : ''Làm việc không có '''giờ giấc''' gì cả.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

giờ giấc


Thì giờ nhất định : Làm việc không có giờ giấc gì cả.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giờ giấc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "giờ giấc": . giờ giấc giục giặc. Những từ có chứa "giờ g [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

giờ giấc


Thì giờ nhất định : Làm việc không có giờ giấc gì cả.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

giờ giấc


thời gian nhất định dành cho từng việc khác nhau trong ngày (nói khái quát) làm việc đúng giờ giấc
Nguồn: tratu.soha.vn





<< tủ sắt tủ kính >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa