Ý nghĩa của từ tủ sắt là gì:
tủ sắt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tủ sắt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tủ sắt mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tủ sắt


Tủ làm bằng sắt dùng để chứa tiền.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tủ sắt


Tủ làm bằng sắt dùng để chứa tiền.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tủ sắt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tủ sắt": . thị sát tủ sắt tự sát [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tủ sắt


Tủ làm bằng sắt dùng để chứa tiền.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tủ sắt


(Từ cũ) két (đựng tiền bạc và những thứ quan trọng) tiền cất trong tủ sắt
Nguồn: tratu.soha.vn





<< giống nòi giờ giấc >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa