Ý nghĩa của từ tủ kính là gì:
tủ kính nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ tủ kính. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tủ kính mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tủ kính


Thứ tủ có mặt trên và mặt bên bằng kính để bày hàng.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tủ kính


Thứ tủ có mặt trên và mặt bên bằng kính để bày hàng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tủ kính". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tủ kính": . tắt kinh thất kinh thấu kính thấy kinh thị kín [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tủ kính


Thứ tủ có mặt trên và mặt bên bằng kính để bày hàng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< giờ giấc gà chọi >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa