1 |
giới nghiêmThi hành quân luật tại một khu vực khi tình thế nghiêm trọng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giới nghiêm". Những từ có chứa "giới nghiêm" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: [..]
|
2 |
giới nghiêmThi hành quân luật tại một khu vực khi tình thế nghiêm trọng.
|
3 |
giới nghiêmnghiêm cấm bằng mệnh lệnh quân sự về việc đi lại, tụ họp, v.v. trong những khu vực và thời gian nhất định lệnh giới nghiêm Đồng nghĩa: thiết quân luật [..]
|
4 |
giới nghiêmlà biện pháp cấm người, phương tiện đi lại và hoạt động vào những giờ nhất định tại những khu vực nhất định, trừ trường hợp được phép theo quy định của người có thẩm quyền tổ chức thực hiện lệnh giới nghiêm. 39/2005/QH11
|
5 |
giới nghiêm Thi hành quân luật tại một khu vực khi tình thế nghiêm trọng.
|
<< giếng khơi | tổng luận >> |