1 |
giếng khơiGiếng sâu.
|
2 |
giếng khơigiếng lấy nước phục vụ sinh hoạt, được đào và khơi sâu xuống lòng đất, có bờ thành xây vững chắc. Đồng nghĩa: giếng thơi [..]
|
3 |
giếng khơi Giếng sâu.
|
4 |
giếng khơiGiếng sâu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giếng khơi". Những từ có chứa "giếng khơi" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . giảng giật giả giảm giấy giải giần giấu giấc [..]
|
<< tổng động viên | giới nghiêm >> |