Ý nghĩa của từ giống nòi là gì:
giống nòi nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ giống nòi. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa giống nòi mình

1

7 Thumbs up   4 Thumbs down

giống nòi


Toàn thể những người cùng một huyết thống hoặc cùng một dân tộc.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

3 Thumbs up   3 Thumbs down

giống nòi


Toàn thể những người cùng một huyết thống hoặc cùng một dân tộc.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

4 Thumbs up   5 Thumbs down

giống nòi


Toàn thể những người cùng một huyết thống hoặc cùng một dân tộc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giống nòi". Những từ có chứa "giống nòi" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary:& [..]
Nguồn: vdict.com

4

1 Thumbs up   3 Thumbs down

giống nòi


Toàn thể những người cùng một huyết thống hoặc cùng một dân tộc.
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 2 tháng 4, 2016

5

2 Thumbs up   5 Thumbs down

giống nòi


toàn thể nói chung những người có cùng gốc rễ tổ tiên lâu đời, gồm nhiều thế hệ nối tiếp nhau; thường dùng để chỉ dân tộc cùng chung một giố [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< tủi thân tủ sắt >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa