1 |
gà mái ghẹ Gà mái non, sắp đẻ.
|
2 |
gà mái ghẹGà mái non, sắp đẻ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gà mái ghẹ". Những từ có chứa "gà mái ghẹ" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . ghẹ gượng ghẹ gà mái ghẹ kẹ [..]
|
3 |
gà mái ghẹgà mái tơ bắt đầu gọi trống, sắp đẻ.
|
4 |
gà mái ghẹThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
5 |
gà mái ghẹGà mái non, sắp đẻ.
|
<< giống nòi | tụ điện >> |