Ý nghĩa của từ giống là gì:
giống nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ giống. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa giống mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

giống


Giống có thể chỉ:
Nguồn: vi.wikipedia.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

giống


1 dt 1. Nhóm người có những đặc điểm như nhau về màu da: Người giống da vàng 2. Nhóm sinh vật thuộc cùng một họ và gồm nhiều loài khác nhau: Giống bưởi Phủ-đoan; Giống cam Bố-hạ; Giống chó lài 3. Giới tính của động vật: Giống đực; Giống cái 4. Phạm trù ngữ pháp của một số loại từ trong một số ngôn ngữ, có phân biệt cái và đực: Danh từ giống cái, Da [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

giống


vật dùng để sản xuất ra những vật đồng loại, trong trồng trọt hay chăn nuôi con giống nhân giống để thóc giống thứ cây trồng thuộc cùng một loài và [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

giống


tathatā (nữ)
Nguồn: phathoc.net

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

giống


Nhóm người có những đặc điểm như nhau về màu da. | : ''Người '''giống''' da vàng'' | Nhóm sinh vật thuộc cùng một họ và gồm nhiều loài khác nhau. | : '''''Giống''' bưởi Phủ-đoan.'' | : '''''Giống''' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

6

0 Thumbs up   1 Thumbs down

giống


1 dt 1. Nhóm người có những đặc điểm như nhau về màu da: Người giống da vàng 2. Nhóm sinh vật thuộc cùng một họ và gồm nhiều loài khác nhau: Giống bưởi Phủ-đoan; Giống cam Bố-hạ; Giống chó lài 3. Giới [..]
Nguồn: vdict.com





<< chủ nghĩa cuộc >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa