1 |
cuộc Sự việc có trình tự nhất định với sự tham gia của nhiều người. | : '''''Cuộc''' thi đấu thể thao .'' | : ''Bóng đang trong '''cuộc'''.'' | : ''Người ngoài '''cuộc'''.'' | Điều cuộc với nhau. | : ''T [..]
|
2 |
cuộc1 dt. Sự việc có trình tự nhất định với sự tham gia của nhiều người: cuộc thi đấu thể thao Bóng đang trong cuộc người ngoài cuộc.2 I. đgt. Giao hẹn về sự thách đố nào: đánh cuộc không ai dám cuộc cả. [..]
|
3 |
cuộc1 dt. Sự việc có trình tự nhất định với sự tham gia của nhiều người: cuộc thi đấu thể thao Bóng đang trong cuộc người ngoài cuộc. 2 I. đgt. Giao hẹn về sự thách đố nào: đánh cuộc không ai dám cuộc cả. II. dt. Điều cuộc với nhau: thắng cuộc chịu thua cuộc.
|
4 |
cuộcviệc, tình huống, tình hình diễn ra theo một quá trình và có nhiều người tham gia người ngoài cuộc cuộc họp giao ban cuộc vui chưa tàn Độ [..]
|
<< giống | loại >> |