1 |
giễu Đùa bỡn, chế nhạo. | : '''''Giễu''' chúng bạn.''
|
2 |
giễuđg. Đùa bỡn, chế nhạo: Giễu chúng bạn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giễu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "giễu": . gia cư gia sư gia sự giả sử giá sử giàu giảu giầu giấu giậu more.. [..]
|
3 |
giễuđg. Đùa bỡn, chế nhạo: Giễu chúng bạn.
|
4 |
giễunói ra, đưa ra để đùa bỡn, châm chọc hoặc đả kích bị giễu là hèn nhát tự giễu mình Đồng nghĩa: chế giễu, giễu cợt [..]
|
<< giềng | giễu cợt >> |