1 |
giẹo Xiên, lệch. | : ''Cột nhà '''giẹo'''.'' | : ''Đứng '''giẹo''' chân.''
|
2 |
giẹott, trgt Xiên, lệch: Cột nhà giẹo; Đứng giẹo chân.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giẹo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "giẹo": . giao giào giảo giáo gieo giẹo gio giò giỏ gió more...- [..]
|
3 |
giẹott, trgt Xiên, lệch: Cột nhà giẹo; Đứng giẹo chân.
|
<< tẹo | tằng tôn >> |