Ý nghĩa của từ tằng tôn là gì:
tằng tôn nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ tằng tôn. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tằng tôn mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tằng tôn


| Cũ Cháu bốn đời.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tằng tôn


dt., cũ Cháu bốn đời.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tằng tôn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tằng tôn": . tăng tiến Tăng Tiến tằng tôn thăng tiến thẳng thắn thông tin thương tổn thư [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tằng tôn


dt., cũ Cháu bốn đời.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< giẹo tầm bậy >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa