1 |
giật lùi Đi về phía sau lưng mình, gót chân tiến trước. | Có tính chất thoái hóa, trở nên xấu hơn. | : ''Phú quý '''giật lùi'''.''
|
2 |
giật lùiđg. 1. Đi về phía sau lưng mình, gót chân tiến trước. 2. Có tính chất thoái hóa, trở nên xấu hơn: Phú quý giật lùi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giật lùi". Những từ có chứa "giật lùi" in its d [..]
|
3 |
giật lùiđg. 1. Đi về phía sau lưng mình, gót chân tiến trước. 2. Có tính chất thoái hóa, trở nên xấu hơn: Phú quý giật lùi.
|
4 |
giật lùilùi dần từng bước, từng quãng ngắn hoảng hốt, giật lùi mấy bước xe giật lùi để tìm chỗ quay đầu phú quý giật lùi Đồng nghĩa: thụt lùi [..]
|
<< giần sàng | giật mình >> |