1 |
giần sàngd. 1. Dụng cụ làm gạo nói chung. 2. Nghề hàng xáo.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giần sàng". Những từ có chứa "giần sàng" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . giảng g [..]
|
2 |
giần sàngd. 1. Dụng cụ làm gạo nói chung. 2. Nghề hàng xáo.
|
3 |
giần sàngcây thân cỏ mọc hoang, lá xẻ lông chim, cụm hoa toả ra như hình cái giần, dùng làm thuốc.
|
4 |
giần sàngHoạt động nếu là gạo thì dùng giần để loại bỏ tấm, còn nếu là thóc thì dùng sàng đê loại bỏ trấu
|
5 |
giần sàng Dụng cụ làm gạo nói chung. | Nghề hàng xáo.
|
<< giấy ráp | giật lùi >> |