1 |
giấy ráp | | : '''''Giấy ráp''' đánh đồ gồ.''
|
2 |
giấy rápd. 1. X. Giấy nháp. 2. X. Giấy nhám: Giấy ráp đánh đồ gồ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giấy ráp". Những từ có chứa "giấy ráp" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . gi [..]
|
3 |
giấy rápgiấy có gắn lớp cát sạn nhỏ, dùng để đánh, mài đồ gỗ hoặc kim khí đánh giấy ráp trước khi sơn Đồng nghĩa: giấy nhám [..]
|
4 |
giấy rápd. 1. X. Giấy nháp. 2. X. Giấy nhám: Giấy ráp đánh đồ gồ.
|
<< giấy lộn | giần sàng >> |