1 |
giận dữ Rất giận, rất tức.
|
2 |
giận dữTức giận lắm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giận dữ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "giận dữ": . gian dối giản dị giận dỗi giận dữ giun đất giun đũa. Những từ có chứa "giận dữ" in it [..]
|
3 |
giận dữTức giận lắm.
|
4 |
giận dữgiận lắm, thể hiện rõ qua thái độ, vẻ mặt hoặc trạng thái, khiến người khác phải sợ cơn giận dữ mặt hầm hầm giận dữ
|
5 |
giận dữpakopa (nam), rosanā (nữ)
|
<< để | giấy >> |