1 |
giẫm Xéo lên trên. | : ''Trâu '''giẫm''' nát luống khoai.''
|
2 |
giẫmđg. Xéo lên trên: Trâu giẫm nát luống khoai.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giẫm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "giẫm": . gia ấm giam giảm giạm giăm giằm giẵm giặm giâm giầm more...- [..]
|
3 |
giẫmđg. Xéo lên trên: Trâu giẫm nát luống khoai.
|
4 |
giẫmđặt bàn chân đè mạnh lên giẫm phải gai trâu giẫm nát lúa Đồng nghĩa: đạp
|
<< giấm | giậm >> |