1 |
giầm Thứ chèo ngắn cầm tay mà bơi thuyền. | : ''Buông '''giầm''' cắm chèo. (tục ngữ)''
|
2 |
giầmdt Thứ chèo ngắn cầm tay mà bơi thuyền: Buông giầm cắm chèo (tng).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giầm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "giầm": . gia ấm giam giảm giạm giăm giằm giẵm g [..]
|
3 |
giầmdt Thứ chèo ngắn cầm tay mà bơi thuyền: Buông giầm cắm chèo (tng).
|
<< giảm | giặm >> |