1 |
giấn Dìm xuống nước cho nước thấm vào. | : '''''Giấn''' quần áo xuống chậu nước mà ngâm.'' | Đè, ấn mạnh. | : '''''Giấn''' đầu xuống mà đánh.''
|
2 |
giấnđg. 1. Dìm xuống nước cho nước thấm vào: Giấn quần áo xuống chậu nước mà ngâm. 2. Đè, ấn mạnh: Giấn đầu xuống mà đánh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giấn". Những từ phát âm/đánh vần giống như " [..]
|
3 |
giấnđg. 1. Dìm xuống nước cho nước thấm vào: Giấn quần áo xuống chậu nước mà ngâm. 2. Đè, ấn mạnh: Giấn đầu xuống mà đánh.
|
<< giản | giằn >> |