1 |
giấm thanhGiấm gây bằng rượu và cùi quả vải hoặc nõn măng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giấm thanh". Những từ có chứa "giấm thanh" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . giảng t [..]
|
2 |
giấm thanh Giấm gây bằng rượu và cùi quả vải hoặc nõn măng.
|
3 |
giấm thanhGiấm gây bằng rượu và cùi quả vải hoặc nõn măng.
|
4 |
giấm thanhgiấm gây bằng rượu và các loại quả (vải, chuối, dứa, v.v.).
|
<< tội đ | tổng tư lệnh >> |