1 |
tội đ Hình phạt bắt phải đi đầy, hoặc giam kín ở một nơi.
|
2 |
tội đHình phạt bắt phải đi đầy, hoặc giam kín ở một nơi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tội đồ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tội đồ": . tai hại tai họa tai tái tài hoa tài hóa tài tử tá [..]
|
3 |
tội đHình phạt bắt phải đi đầy, hoặc giam kín ở một nơi.
|
4 |
tội đ(Từ cũ) hình phạt giam nhiều năm tù; cũng dùng để chỉ người bị hình phạt ấy kẻ tội đồ bị phạt 15 năm tội đồ
|
<< giảo hoạt | giấm thanh >> |