1 |
giản lược Ngắn và gọn gàng.
|
2 |
giản lượct. Ngắn và gọn gàng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giản lược". Những từ có chứa "giản lược" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . giảng giật giả giảm giấy giải giần gi [..]
|
3 |
giản lượct. Ngắn và gọn gàng.
|
4 |
giản lược(Ít dùng) đơn giản và sơ lược trình bày một cách giản lược
|
<< giải phẫu | giản đơn >> |