1 |
giản ướclược bỏ những phần có thể lược bỏ để làm cho có hình thức đơn giản hơn giản ước phân số
|
2 |
giản ước(toán) X. Ước lược: Giản ước phân số.
|
3 |
giản ước: '''''Giản ước''' phân số.''
|
4 |
giản ước(toán) X. Ước lược: Giản ước phân số.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giản ước". Những từ phát âm/đánh vần giống như "giản ước": . gian ác giản ước gián hoặc giằn giọc. Những từ có chứa "giả [..]
|
<< giăng | tệ nạn >> |