Ý nghĩa của từ giản ước là gì:
giản ước nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ giản ước. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa giản ước mình

1

6 Thumbs up   2 Thumbs down

giản ước


lược bỏ những phần có thể lược bỏ để làm cho có hình thức đơn giản hơn giản ước phân số
Nguồn: tratu.soha.vn

2

4 Thumbs up   4 Thumbs down

giản ước


(toán) X. Ước lược: Giản ước phân số.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

2 Thumbs up   3 Thumbs down

giản ước


: '''''Giản ước''' phân số.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

2 Thumbs up   5 Thumbs down

giản ước


(toán) X. Ước lược: Giản ước phân số.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giản ước". Những từ phát âm/đánh vần giống như "giản ước": . gian ác giản ước gián hoặc giằn giọc. Những từ có chứa "giả [..]
Nguồn: vdict.com





<< giăng tệ nạn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa