1 |
giải sầuNh. Giải buồn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giải sầu". Những từ có chứa "giải sầu" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . giảng giật giả giảm giấy giải giần giấu giấc [..]
|
2 |
giải sầulàm cho vơi, cho quên nỗi buồn rầu trong lòng mượn rượu để giải sầu Đồng nghĩa: giải phiền
|
3 |
giải sầuNh. Giải buồn.
|
<< giả đò | giải toả >> |