Ý nghĩa của từ giả đò là gì:
giả đò nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ giả đò. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa giả đò mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

giả đò


Nh. Giả cách.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

giả đò


(Phương ngữ) như giả vờ biết rồi còn cứ giả đò
Nguồn: tratu.soha.vn

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

giả đò


Nh. Giả cách.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giả đò". Những từ phát âm/đánh vần giống như "giả đò": . gì gì gia chủ gia cư gia giáo gia hào gia kế gia súc gia sư gia sự già cả more...-Những [..]
Nguồn: vdict.com





<< giãy giụa giải sầu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa