1 |
giải toảđg. Từ bỏ phương tiện chiến tranh hoặc đẩy lui lực lượng quân sự phong tỏa để mở đường liên lạc với ngoài.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giải toả". Những từ phát âm/đánh vần giống như "giải toả [..]
|
2 |
giải toảđg. Từ bỏ phương tiện chiến tranh hoặc đẩy lui lực lượng quân sự phong tỏa để mở đường liên lạc với ngoài.
|
3 |
giải toảphá thế bao vây, kìm hãm từ bên ngoài giải toả một cứ điểm quan trọng cuộc hành quân giải toả Đồng nghĩa: giải vây Trái nghĩa: bao v&a [..]
|
<< giải sầu | giấc điệp >> |