1 |
giải khát Uống cho khỏi khát. | : ''Mùa hè có nhiều thứ nước '''giải khát'''.''
|
2 |
giải khátđgt (H. giải: gỡ ra; khát: cần uống nước) Uống cho khỏi khát: Mùa hè có nhiều thứ nước giải khát.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giải khát". Những từ có chứa "giải khát" in its definition in Vie [..]
|
3 |
giải khátđgt (H. giải: gỡ ra; khát: cần uống nước) Uống cho khỏi khát: Mùa hè có nhiều thứ nước giải khát.
|
4 |
giải khátuống cho khỏi khát, cho hết khát quán giải khát pha nước chanh uống giải khát
|
5 |
giải khátsamassāseti (saṃ + ā + ses + e), samassāsa (nam)
|
6 |
giải khátnuoc giai khat
|
<< giả thuyết | giải trí >> |