Ý nghĩa của từ giải chức là gì:
giải chức nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ giải chức. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa giải chức mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

giải chức


Thôi không giữ nhiệm vụ nữa.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

giải chức


Thôi không giữ nhiệm vụ nữa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giải chức". Những từ có chứa "giải chức" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . giảng giật giả giảm giấy giải [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

giải chức


Thôi không giữ nhiệm vụ nữa.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< tụ huyết tụ bạ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa