1 |
tụ huyết Nói máu đọng lại một nơi.
|
2 |
tụ huyếtNói máu đọng lại một nơi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tụ huyết". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tụ huyết": . thổ huyết tu huýt tụ huyết. Những từ có chứa "tụ huyết" in its definiti [..]
|
3 |
tụ huyếtNói máu đọng lại một nơi.
|
<< giải bu | giải chức >> |