1 |
tụ bạ Họp nhau để làm những việc xấu. | : '''''Tụ bạ''' nhau để đánh bạc.''
|
2 |
tụ bạHọp nhau để làm những việc xấu: Tụ bạ nhau để đánh bạc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tụ bạ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tụ bạ": . Tạ Bú tài ba tài bộ tài bồi táo bạo tàu bay tàu [..]
|
3 |
tụ bạHọp nhau để làm những việc xấu: Tụ bạ nhau để đánh bạc.
|
4 |
tụ bạ(Từ cũ) tụ tập nhau lại làm những việc xấu tụ bạ nhau để rượu chè, cờ bạc
|
<< giải chức | giải hòa >> |