1 |
giả hiệut. Không thực, không chính tông: Thuốc giả hiệu; Độc lập giả hiệu.
|
2 |
giả hiệu Không thực, không chính tông. | : ''Thuốc '''giả hiệu'''.'' | : ''Độc lập '''giả hiệu'''.''
|
3 |
giả hiệut. Không thực, không chính tông: Thuốc giả hiệu; Độc lập giả hiệu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giả hiệu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "giả hiệu": . giả hiệu giao hiếu. Những từ c [..]
|
4 |
giả hiệuchỉ trên danh nghĩa chứ thực chất không phải, cốt để đánh lừa độc lập giả hiệu
|
<< giả dạng | giải phẫu >> |