1 |
giả dạng Mượn hình dạng khác. | Vờ, làm lơ. | : '''''Giả dạng''' không biết.''
|
2 |
giả dạngt. 1. Mượn hình dạng khác. 2. Vờ, làm lơ: Giả dạng không biết.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giả dạng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "giả dạng": . gia dụng gia đồng giả dạng giáo dư [..]
|
3 |
giả dạngt. 1. Mượn hình dạng khác. 2. Vờ, làm lơ: Giả dạng không biết.
|
4 |
giả dạnglàm cho có bộ dạng giống kiểu người khác để không bị nhận ra, để làm việc gì được trót lọt giả dạng dân thường để điều tra Đồng nghĩa: cải dạng, c [..]
|
<< giương | giả hiệu >> |