1 |
giươngmở, căng ra hết cỡ và đưa cao lên thuyền giương buồm ra khơi giương cao ngọn cờ giương mắt ra nhìn Đồng nghĩa: dong, trương
|
2 |
giương Mở, căng ra hết cỡ và đưa cao lên. | : '''''Giương''' ô.'' | : '''''Giương''' buồm đón gió ra khơi.'' | : '''''Giương''' mắt đứng nhìn.'' | : '''''Giương''' cao ngọn cờ.'' [..]
|
3 |
giươngđg. Mở, căng ra hết cỡ và đưa cao lên. Giương ô. Giương buồm đón gió ra khơi. Giương mắt đứng nhìn. Giương cao ngọn cờ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giương". Những từ phát âm/đánh vần giống nh [..]
|
4 |
giươngđg. Mở, căng ra hết cỡ và đưa cao lên. Giương ô. Giương buồm đón gió ra khơi. Giương mắt đứng nhìn. Giương cao ngọn cờ.
|
<< giòn tan | giả dạng >> |