1 |
giả định Sự coi như có thực. | : ''Trên cơ sở một.'' | : ''Như thế thì kết quả thế nào?.'' | Coi như là có thực. | : '''''Giả định''' nhiệt độ không đổi.''
|
2 |
giả địnhđgt (H. giả: không thực; định: quyết định) Coi như là có thực: Giả định nhiệt độ không đổi.dt Sự coi như có thực: Trên cơ sở một như thế thì kết quả thế nào?.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giả [..]
|
3 |
giả địnhđgt (H. giả: không thực; định: quyết định) Coi như là có thực: Giả định nhiệt độ không đổi. dt Sự coi như có thực: Trên cơ sở một như thế thì kết quả thế nào?.
|
<< gióng giả | giải quyết >> |